|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保证
| [bǎozhèng] | | | 1. cam đoan; bảo đảm; bảo lãnh; bảo hành; bảo chứng。担保(使顺利进行,宾语常是动词和动词性词组"完成、完成任务、实施、执行计划"等)。 | | | 我们保证提前完成任务 | | chúng tôi cam đoan hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn | | | 2. vật bảo đảm; sự bảo đảm; vật làm tin; vật thế chấp。作为担保的事物。 |
|
|
|
|