Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保证


[bǎozhèng]
1. cam đoan; bảo đảm; bảo lãnh; bảo hành; bảo chứng。担保(使顺利进行,宾语常是动词和动词性词组"完成、完成任务、实施、执行计划"等)。
我们保证提前完成任务
chúng tôi cam đoan hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn
2. vật bảo đảm; sự bảo đảm; vật làm tin; vật thế chấp。作为担保的事物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.