Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保藏


[bǎocáng]
cất giữ; giữ gìn; bảo tồn (để khỏi bị mất mát, hư hại)。把东西藏起来以免遗失或损坏。
把选好的种子好好保藏起来
cất giữ cẩn thận số hạt giống đã lựa chọn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.