|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保管
 | [bǎoguǎn] | | |  | 1. bảo quản。保藏和管理。 | | |  | 图书保管工作 | | | công tác bảo quản thư viện | | |  | 这个仓库的粮食保管得很好 | | | lương thực trong kho này được bảo quản rất kỹ | | |  | 2. thủ thư; thủ kho; người làm công việc bảo quản。做保管工作的人。 | | |  | 老保管 | | | ông già thủ kho | | |  | 3. đảm bảo; chắc chắn。指有把握;担保(着重于保证做到)。 | | |  | 保管学会 | | | đảm bảo học được | | |  | 只要肯努力, 保管你能学会 | | | chỉ cần chịu cố gắng, chắc chắn anh sẽ học được |
|
|
|
|