Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保温


[bǎowēn]
giữ ấm; giữ nhiệt。保持温度,通常指使热不散出去。
积雪可以保温保墒
tuyết đóng có thể giữ nhiệt, giữ ẩm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.