Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保持


[bǎochí]
gìn giữ; giữ; duy trì; giữ nguyên。使(事物按原来的样子)继续存在下去,着重于通过保护使不消失不减弱。
水土保持
gìn giữ lớp đất màu
保持联系
duy trì quan hệ
跟群众保持密切联系
giữ liên hệ chặt chẽ với quần chúng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.