Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保护


[bǎohù]
bảo hộ; bảo vệ; giữ gìn。尽力照顾,使不受损害,多指具体事物。
保护亲人
bảo vệ người thân
保护眼睛
bảo vệ mắt
劳动保护
bảo hộ lao động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.