Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保守


[bǎoshǒu]
1. giữ; giữ lại; giữ đúng; tuân theo; tuân thủ; tuân theo; giữ gìn; giấu; che chở。保持使不失去。
保守秘密
giữ bí mật
2. bảo thủ; thủ cựu (duy trì nguyên trạng, không chịu cải tiến; không theo kịp trào lưu của thời đại - thường dùng để chỉ tư tưởng); dè dặt; thận trọng。维持原状,不求改进;跟不上形势发展(多指思想)
计划定得有些保守,要重新制定
kế hoạch đã lập ra hơi bảo thủ, nên lập kế hoạch mới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.