|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保存
 | [bǎocún] | | |  | bảo tồn; giữ gìn; bảo vệ (để tiếp tục tồn tại, không bị mất mát, thường chỉ sự vật, tính chất, ý nghĩa, tác phong ... không bị suy suyễn hay thay đổi)。使继续存在,不受损失,着重指事物、性质、意义、作风等不受损失,或不发生变化。 | | |  | 保存实力 | | | bảo tồn thực lực | | |  | 保存古迹 | | | bảo tồn di tích cổ | | |  | 保存优良传统 | | | giữ gìn truyền thống tốt đẹp | | |  | 保存自己,消灭敌人 | | | bảo vệ mình, tiêu diệt địch |
|
|
|
|