Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保存


[bǎocún]
bảo tồn; giữ gìn; bảo vệ (để tiếp tục tồn tại, không bị mất mát, thường chỉ sự vật, tính chất, ý nghĩa, tác phong ... không bị suy suyễn hay thay đổi)。使继续存在,不受损失,着重指事物、性质、意义、作风等不受损失,或不发生变化。
保存实力
bảo tồn thực lực
保存古迹
bảo tồn di tích cổ
保存优良传统
giữ gìn truyền thống tốt đẹp
保存自己,消灭敌人
bảo vệ mình, tiêu diệt địch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.