Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保姆


[bǎomǔ]
1. bảo mẫu; vú em; nữ giúp việc; cô người làm。受雇为人照管儿童或为人从事家务劳动的妇女。
Ghi chú: Còn viết là 保母。
2. cô bảo mẫu; cô nuôi dạy trẻ (cách gọi cũ)。保育员的旧称。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.