Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保卫


[bǎowèi]
bảo vệ; ủng hộ; bênh vực; che chở; giữ gìn; canh gác。保护守卫、照顾。
保卫国家
bảo vệ đất nước
保卫祖国
bảo vệ tổ quốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.