Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保准


[bǎozhǔn]
1. đáng tin; đáng tin cậy。保险;可靠。
他说话不保准
lời nó nói chẳng đáng tin cậy
2. bảo đảm; đảm bảo; cam đoan。保证。
保准办到
đảm bảo làm được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.