|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保养
 | [bǎoyǎng] | | |  | 1. dưỡng; điều dưỡng; chăm sóc; chăm nom。保护调养。 | | |  | 保养身体 | | | dưỡng sức | | |  | 2. bảo trì; bảo dưỡng; tu sửa; duy tu。保护修理,保持正常状态。 | | |  | 机器保养得好,可以延长使用年限 | | | máy móc bảo trì tốt mới xài được lâu |
|
|
|
|