Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保养


[bǎoyǎng]
1. dưỡng; điều dưỡng; chăm sóc; chăm nom。保护调养。
保养身体
dưỡng sức
2. bảo trì; bảo dưỡng; tu sửa; duy tu。保护修理,保持正常状态。
机器保养得好,可以延长使用年限
máy móc bảo trì tốt mới xài được lâu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.