Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保全


[bǎoquán]
1. giữ tròn; bảo toàn。保护使不受损失.
保全名誉
bảo toàn danh dự
2. bảo hành。 保护机器设备正常使用.
保全工
nhân viên bảo hành



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.