|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保不住
| [bǎo·buzhù] | | | 1. khó tránh; có thể; chưa chừng。难免;可能。 | | | 这个天儿很难说,保不住会下雨。 | | thời tiết kiểu này khó nói lắm, chưa chừng sẽ có mưa đấy | | | 2. không dám chắc; không chắc; không bảo đảm。不能保持。 | | | 这样的大旱,这块地的收成就保不住了 | | hạn nặng thế này, vụ thu hoạch của mảnh đất này không đảm bảo được |
|
|
|
|