Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保不住


[bǎo·buzhù]
1. khó tránh; có thể; chưa chừng。难免;可能。
这个天儿很难说,保不住会下雨。
thời tiết kiểu này khó nói lắm, chưa chừng sẽ có mưa đấy
2. không dám chắc; không chắc; không bảo đảm。不能保持。
这样的大旱,这块地的收成就保不住了
hạn nặng thế này, vụ thu hoạch của mảnh đất này không đảm bảo được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.