Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lǐ]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 9
Hán Việt: LÍ
dân gian; quê mùa。俚俗。
俚语。
lời nói quê mùa.
俚歌。
bài hát dân gian.
Từ ghép:
俚歌 ; 俚曲 ; 俚俗 ; 俚语



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.