Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
俘虏


[fúlǔ]
1. bắt tù binh。打仗时捉住(敌人)。
俘虏了敌军师长。
bắt được sư đoàn trưởng của địch.
2. tù binh。打仗时捉住的敌人。
释放俘虏
thả tù binh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.