Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
俗气


[sú·qi]
thô bỉ; thô tục; tầm thường。粗俗;庸俗。
这块布颜色素争,花样也大方,一点不俗气。
mảnh vải này màu trang nhã, hoa văn cũng đẹp, không tầm thường chút nào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.