Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yǒng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 9
Hán Việt: DÕNG
tượng; hình nộm (an táng chung với người chết thời cổ.)。古代殉葬的偶像。
陶俑
tượng người bằng gốm.
女俑
tượng nữ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.