|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
俏皮话
| [qiào·pihuà] | | | 1. lời nói dí dỏm; lời nói khôi hài。(俏皮话儿)含讽刺口吻的或开玩笑的话。 | | | 2. yết hậu ngữ (một lối nói dí dỏm trong Hán Ngữ gồm hai vế, vế trước là một ẩn ngữ (như một câu đố), với những hình tượng dí dỏm, vế sau là một câu giải, nói rõ ý chính ẩn náu trong vế trước. Người ta thường chỉ nói vế trước, lược bỏ vế sau để người khác tự đoán lấy )。歇后语。 |
|
|
|
|