Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
俏皮


[qiào·pi]
1. đẹp đẽ; xinh đẹp (dung mạo, ăn mặc)。容貌或装饰好看。
2. hoạt bát (cử chỉ); ( nói năng) dí dỏm。举止活泼或谈话有风趣。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.