Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qiào]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 9
Hán Việt: TIẾU
1. xinh đẹp; thanh tú; xinh xắn; động tác linh hoạt。俊俏;样子好看;动作灵活。
打扮得真俏。
trang điểm thật xinh xắn.
走着俏步儿。
bước đi thật nhanh nhẹn.
2. tiêu thụ hàng tốt; bán chạy。指货物的销路好。
俏货。
hàng hoá bán chạy.
3. nêm nếm; thêm gia vị。烹调时加上(俏头)。
俏点儿韭菜。
cho thêm ít hẹ.
Từ ghép:
俏丽 ; 俏皮 ; 俏皮话 ; 俏式 ; 俏头



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.