|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
俊
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (隽、儁) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jùn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TUẤN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thanh tú; đẹp đẽ; xinh đẹp; khôi ngô (tướng mạo)。相貌清秀好看。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 俊秀。 | | thanh tú. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 俊俏。 | | khôi ngô. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个孩子长得好俊呀! | | đứa bé này thật khôi ngô tuấn tú! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. anh tuấn; tuấn; anh tài; tài trí hơn người; tài giỏi。才智出众的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 俊杰。 | | tuấn kiệt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 英俊。 | | anh tuấn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 俊士。 | | đẹp trai. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: '隽'另见juàn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 俊杰 ; 俊美 ; 俊俏 ; 俊秀 |
|
|
|
|