Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (隽、儁)
[jùn]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 9
Hán Việt: TUẤN
1. thanh tú; đẹp đẽ; xinh đẹp; khôi ngô (tướng mạo)。相貌清秀好看。
俊秀。
thanh tú.
俊俏。
khôi ngô.
这个孩子长得好俊呀!
đứa bé này thật khôi ngô tuấn tú!
2. anh tuấn; tuấn; anh tài; tài trí hơn người; tài giỏi。才智出众的。
俊杰。
tuấn kiệt.
英俊。
anh tuấn.
俊士。
đẹp trai.
Ghi chú: '隽'另见juàn
Từ ghép:
俊杰 ; 俊美 ; 俊俏 ; 俊秀



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.