|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
俄
![](img/dict/02C013DD.png) | [é] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khoảng khắc; phút chốc; giây lát; chốc lát。时间很短;突然间。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 俄顷。 | | khoảng khắc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 俄而日出,光照海上。 | | trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nước Nga。指俄罗斯帝国。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. Liên bang Xô Viết。指俄罗斯苏维埃联邦社会主义共和国。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. Liên Xô。旧时指苏联。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 俄亥俄 ; 俄克拉何马 ; 俄勒冈 ; 俄罗斯 ; 俄罗斯族 ; 俄顷 |
|
|
|
|