Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
促成


[cùchéng]
thúc đẩy; xúc tiến; thúc đẩy để đi đến thành công。促使成功。
这件事是他大力促成的。
chuyện này anh ta ra sức thúc đẩy để đi đến thành công.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.