Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
便饭


[biànfàn]
cơm rau dưa; cơm thường; cơm bữa; cơm xoàng; cơm nhạt。日常吃的饭食。
家常便饭
cơm thường bữa trong gia đình; cơm rau dưa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.