|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
便道
 | [biàndào] | | |  | 1. đường tắt; đường thuận。近便的小路;顺便的路。 | | |  | 2. vỉa hè; lề đường; đường dành cho người đi bộ。马路两边供人行走的道路;人行道。 | | |  | 行人要走便道 | | | người đi bộ nên đi trên vỉa hè | | |  | 3. đường tạm; đường vòng (sử dụng khi đường chính đang được xây dựng hoặc sửa chữa)。正式道路正在修建或修理时临时使用的道路。 |
|
|
|
|