Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
便道


[biàndào]
1. đường tắt; đường thuận。近便的小路;顺便的路。
2. vỉa hè; lề đường; đường dành cho người đi bộ。马路两边供人行走的道路;人行道。
行人要走便道
người đi bộ nên đi trên vỉa hè
3. đường tạm; đường vòng (sử dụng khi đường chính đang được xây dựng hoặc sửa chữa)。正式道路正在修建或修理时临时使用的道路。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.