Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
便衣


[biànyī]
1. thường phục (phân biệt với đồng phục cảnh sát)。平常人的衣服(区别于军警制服)。
2. cảnh sát chìm; công an chìm (mặc thường phục thi hành nhiệm vụ)。身着便衣执行任务的军人、警察等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.