Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
便服


[biànfú]
1. thường phục; quần áo thường ngày (phân biệt với lễ phục, đồng phục...) 。日常穿的服装(区别于'礼服、制服'等)。
2. quần áo kiểu Trung quốc。专指中式服装。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.