|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
便当
![](img/dict/02C013DD.png) | [biàn·dang] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiện lợi; thuận tiện; đơn giản; dễ dàng。方便;使用或行动起来不感觉困难;顺手;简单;容易。多用于具体事物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这里乘车很便当。 | | ở đây đón xe rất thuận tiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 东西不多,收拾起来很便当。 | | đồ đạc chẳng nhiều nhặn gì, dọn dẹp rất dễ dàng |
|
|
|
|