Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
便当


[biàn·dang]
tiện lợi; thuận tiện; đơn giản; dễ dàng。方便;使用或行动起来不感觉困难;顺手;简单;容易。多用于具体事物。
这里乘车很便当。
ở đây đón xe rất thuận tiện
东西不多,收拾起来很便当。
đồ đạc chẳng nhiều nhặn gì, dọn dẹp rất dễ dàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.