Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
便宜


[biànyí]
tiện lợi; tuỳ nghi; thuận tiện。方便合适;便利。
便宜行事。
tuỳ nghi hành động
[pián·yi]
1. rẻ; hời。价钱低。
2. lợi; hời; bở。不应得的利益。
占便宜。
ăn hời; chơi gác.
3. làm được lợi。使得到便宜。
便宜了你。
hời cho cậu đấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.