|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
便宜
 | [biànyí] |  | 形 | | |  | tiện lợi; tuỳ nghi; thuận tiện。方便合适;便利。 | | |  | 便宜行事。 | | | tuỳ nghi hành động |  | [pián·yi] | | |  | 1. rẻ; hời。价钱低。 | | |  | 2. lợi; hời; bở。不应得的利益。 | | |  | 占便宜。 | | | ăn hời; chơi gác. | | |  | 3. làm được lợi。使得到便宜。 | | |  | 便宜了你。 | | | hời cho cậu đấy. |
|
|
|
|