|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
便利
![](img/dict/02C013DD.png) | [biànlì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tiện lợi; thuận tiện; tiện。使用或行动起来不感觉困难;容易达到目的。多用于较大范围的事物,带有泛指的意味。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 交通便利。 | | giao thông thuận tiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 附近就有百货公司,买东西很便利。 | | gần đây có cửa hàng bách hoá, mua đồ rất thuận tiện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tiện cho; đem lại tiện lợi。使便利。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扩大商业网,便利群众。 | | mở rộng mạng lưới thương nghiệp, đem lại tiện lợi cho quần chúng |
|
|
|
|