Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
便于


[biànyú]
tiện; tiện bề; tiện việc; dễ。比较容易(做某事)。
便于计算。
tiện tính toán
便于携带。
tiện mang theo; tiện xách theo bên mình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.