|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侵略
 | [qīnglüè] | | |  | xâm lược; xâm lăng。指一个国家(或几个国家联合起来)侵犯别国的领土、主权,掠夺并奴役别国的人民。侵略的主要形式是武装入侵,有时也采用政治干涉、经济和文化渗透等方式进行侵略。 | | |  | 世界人民反对侵略战争。 | | | Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược. | | |  | 侵略国 | | | nước xâm lược | | |  | 侵略别国 | | | đi xâm lược nước khác |
|
|
|
|