Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侵略


[qīnglüè]
xâm lược; xâm lăng。指一个国家(或几个国家联合起来)侵犯别国的领土、主权,掠夺并奴役别国的人民。侵略的主要形式是武装入侵,有时也采用政治干涉、经济和文化渗透等方式进行侵略。
世界人民反对侵略战争。
Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
侵略国
nước xâm lược
侵略别国
đi xâm lược nước khác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.