Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侵吞


[qīntūn]
1. ngầm chiếm; ngầm chiếm đoạt; biển thủ; tham ô (tài sản, đất đai)。暗中非法占有(别人的东西或公共的财物、土地等)。
侵吞公款。
ngầm chiếm đoạt công quỹ.
2. thôn tính。用武力吞并别国或占有其部分领土。
侵吞别国领土。
Thôn tính lãnh thổ nước khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.