|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侵吞
![](img/dict/02C013DD.png) | [qīntūn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngầm chiếm; ngầm chiếm đoạt; biển thủ; tham ô (tài sản, đất đai)。暗中非法占有(别人的东西或公共的财物、土地等)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 侵吞公款。 | | ngầm chiếm đoạt công quỹ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thôn tính。用武力吞并别国或占有其部分领土。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 侵吞别国领土。 | | Thôn tính lãnh thổ nước khác. |
|
|
|
|