Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侵入


[qīnrù]
xâm nhập; xâm phạm (địch quân)。(敌人)进入境内;(外来的或有害的事物)进入内部。
外国资本的侵入。
Sự xâm nhập của tư bản nước ngoài.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.