Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qīn]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 9
Hán Việt: XÂM
1. xâm nhập。侵入。
侵害。
xâm phạm.
入侵。
xâm nhập.
2. gần; giáp。接近(天明)。
侵晓。
gần sáng.
侵晨。
tờ mờ sáng.
Từ ghép:
侵彻力 ; 侵晨 ; 侵夺 ; 侵犯 ; 侵害 ; 侵凌 ; 侵略 ; 侵扰 ; 侵入 ; 侵蚀 ; 侵吞 ; 侵袭 ; 侵渔 ; 侵越 ; 侵占



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.