|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侮
| [wǔ] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 9 | | Hán Việt: VŨ | | | khinh miệt; coi khinh。欺负;轻慢。 | | | 欺侮。 | | khinh miệt. | | | 外侮。 | | sự coi khinh của nước ngoài. | | | 御侮。 | | chống lại sự coi khinh của nước ngoài; chống xâm lược. | | Từ ghép: | | | 侮慢 ; 侮蔑 ; 侮辱 |
|
|
|
|