Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wǔ]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 9
Hán Việt: VŨ
khinh miệt; coi khinh。欺负;轻慢。
欺侮。
khinh miệt.
外侮。
sự coi khinh của nước ngoài.
御侮。
chống lại sự coi khinh của nước ngoài; chống xâm lược.
Từ ghép:
侮慢 ; 侮蔑 ; 侮辱



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.