|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侮
![](img/dict/02C013DD.png) | [wǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VŨ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khinh miệt; coi khinh。欺负;轻慢。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 欺侮。 | | khinh miệt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 外侮。 | | sự coi khinh của nước ngoài. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 御侮。 | | chống lại sự coi khinh của nước ngoài; chống xâm lược. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 侮慢 ; 侮蔑 ; 侮辱 |
|
|
|
|