|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侨
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (僑) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qiáo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KIỀU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sống ở nước ngoài。侨居。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 侨民。 | | kiều dân. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 侨胞。 | | kiều bào. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kiều bào; kiều dân。侨民。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 华侨。 | | hoa kiều. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 外侨。 | | ngoại kiều. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 侨胞 ; 侨汇 ; 侨居 ; 侨民 ; 侨务 |
|
|
|
|