|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侨
| Từ phồn thể: (僑) | | [qiáo] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 8 | | Hán Việt: KIỀU | | | 1. sống ở nước ngoài。侨居。 | | | 侨民。 | | kiều dân. | | | 侨胞。 | | kiều bào. | | | 2. kiều bào; kiều dân。侨民。 | | | 华侨。 | | hoa kiều. | | | 外侨。 | | ngoại kiều. | | Từ ghép: | | | 侨胞 ; 侨汇 ; 侨居 ; 侨民 ; 侨务 |
|
|
|
|