Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侧面


[cèmiàn]
mặt bên; trắc diện; cạnh sườn; mặt sườn; mặt hông; mặt nghiêng; khía cạnh (phân biệt với chính diện)。旁边的一面(区别于'正面')。
从侧面打击敌人。
tấn công địch từ cạnh sườn
小门在房子的侧面。
cửa nhỏ ở bên hông nhà
¯从侧面了解。
tìm hiểu từ một khía cạnh
注意正面的材料,也要注意侧面和反面的材料。
chú ý những tài liệu chính yếu về nó, cũng cần chú ý những tài liệu về những khía cạnh của nó và những tài liệu mặt trái.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.