|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侧重
![](img/dict/02C013DD.png) | [cèzhòng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiên về; chú trọng về; nghiêng về; lệch về; nặng về。着重某一方面;偏重。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 侧重农业。 | | thiên về nông nghiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这几项工作应有所侧重。 | | mấy công việc này nên được chú trọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 侧重实践。 | | thiên về mặt thực tiễn |
|
|
|
|