Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侧重


[cèzhòng]
thiên về; chú trọng về; nghiêng về; lệch về; nặng về。着重某一方面;偏重。
侧重农业。
thiên về nông nghiệp
这几项工作应有所侧重。
mấy công việc này nên được chú trọng
侧重实践。
thiên về mặt thực tiễn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.