Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侧身


[cèshēn]
1. nghiêng người; lách mình。歪斜身子。
他一侧身躲到树后。
anh ta lách mình núp vào sau thân cây
2. tham dự vào; có mặt trong。同'厕身'。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.