Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侧线


[cèxiàn]
trắc tuyến (đường chấm chấm hai bên mình cá. Trong mỗi chấm nhỏ có ống nhỏ, trong ống có tế bào cảm giác, có thể cảm nhận được hướng và áp lực của dòng nước)。鱼类身体两侧各有一条由许多小点组成的线,叫做侧线。每一小点 内有一个小管,管内有感觉细胞,能感觉水流的方向和压力。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.