|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侧影
![](img/dict/02C013DD.png) | [cèyǐng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình mặt bên; mặt bên; bóng mặt bên; khía cạnh。侧面的影像。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 在这里我们可以仰望宝塔的侧影。 | | ở đây, chúng ta có thể chiêm ngưỡng mặt bên của bảo tháp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ¯通过这部小说,可以看到当时学生运动的一个侧影。 | | qua bộ tiểu thuyết này, ta có thể thấy được một khía cạnh của phong trào học sinh thời ấy |
|
|
|
|