Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侧影


[cèyǐng]
hình mặt bên; mặt bên; bóng mặt bên; khía cạnh。侧面的影像。
在这里我们可以仰望宝塔的侧影。
ở đây, chúng ta có thể chiêm ngưỡng mặt bên của bảo tháp
¯通过这部小说,可以看到当时学生运动的一个侧影。
qua bộ tiểu thuyết này, ta có thể thấy được một khía cạnh của phong trào học sinh thời ấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.