Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侦缉


[zhēnjī]
lùng bắt; truy tìm; điều tra và tìm bắt; rờ-sẹc。侦查缉捕。
侦缉队
đội điều tra và truy tìm
侦缉盗匪
điều tra và truy bắt bọn trộm cướp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.