Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侦破


[zhēnpò]
phá án và bắt giam; điều tra phá án。侦查并破获。
这是一个没有线索、难于侦破的案件。
vụ án này không có đầu mối, khó điều tra phá án.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.