Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侦查


[zhēnchá]
điều tra; trinh sát。检察机关或公安机关为了确定犯罪事实和犯罪人而进行调查。
侦查案情
điều tra vụ án
立案侦查
lập hồ sơ điều tra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.