Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侦探


[zhēntàn]
1. trinh thám。暗中探寻机密或案情。
侦探小说
tiểu thuyết trinh thám.
2. gián điệp; trinh sát; tình báo。做侦探工作的人;间谍。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.