Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侦察


[zhēnchá]
trinh sát; điều tra。为了弄清敌情、地形及其他有关作战的情况而进行活动。
侦察兵
lính trinh sát
火力侦察
trinh sát hoả lực; điều tra hoả lực
侦察飞行
bay trinh sát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.