|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侦
| Từ phồn thể: (偵、遉) | | [zhēn] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 8 | | Hán Việt: TRINH | | | điều tra; dò xét; thám thính。暗中察看;调查。 | | | 侦探 | | trinh thám | | | 侦查 | | trinh sát | | Từ ghép: | | | 侦办 ; 侦查 ; 侦察 ; 侦获 ; 侦缉 ; 侦破 ; 侦探 ; 侦探小说 |
|
|
|
|