|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侦
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (偵、遉) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhēn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRINH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều tra; dò xét; thám thính。暗中察看;调查。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 侦探 | | trinh thám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 侦查 | | trinh sát | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 侦办 ; 侦查 ; 侦察 ; 侦获 ; 侦缉 ; 侦破 ; 侦探 ; 侦探小说 |
|
|
|
|