Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (僥)
[jiǎo]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 8
Hán Việt: KIỂU
may mắn; gặp may; số đỏ。侥幸。
Từ ghép:
侥幸
Từ phồn thể: (僥)
[yáo]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: NGHIÊU
người lùn。见〖僬侥〗。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.